Giới thiệu dòng máy tiện vạn năng trens Xuất xứ cộng hòa Séc
Tổng quan Máy tiện vạn năng Trens Cộng Hòa Séc
SN 32 is universal centre lathe with main motor output of 4 kW. Wide operating speed range and its unique design ensures high stability during material turning. Suitable also for vocational schools.
Most important features:
Small dimensions
Easy maintenance
Long lifetime
Low operating costs
Easy and ergonomic control
High turning precision
Thông số kỹ thuật máy tiện vạn năng Trens
TYPE | máy tiện vạn năng SN 32 | máy tiện vạn năng SN 50 C | máy tiện vạn năng SN 71 C | máy tiện vạn năng SN 500SA | máy tiện vạn năng SN 710 S | máy tiện vạn năng SUI 80 | |
Working range : | |||||||
Max. swing over bed Đường kính tiện lớn nhất qua băng máy | mm | 330 | 500 | 710 | 505 | 720 | 800 |
Max. swing over cross slide Đường kính tiện lớn nhất qua bàn xe dao | mm | 168 | 270 | 420 | 270 | 430 | 520 |
Max. swing in bed gap Đường kính tiện lớn nhất qua họng | mm | 520 | 700 | 960 | 700 | 960 | 870 |
Bed gap width Chiều rộng tháo bang máy | mm | 230 | 230 | 300 | 230 | 300 | 320 |
Distance between centers Khoảng cách chống tâm | mm | 750, 1000 | 1000,1500, 2000 | 1500, 2000, 3000, 4000 | 1000, 1500, 2000 | 1500, 2000, 3000, 4000 | 1500, 2000, 3000, 4000, 6000, 8000 |
Height of centers Chiều cao tâm | mm | 160 | 250 | 355 | 250 | 355 | 395 |
Bed width Độ rộng bang máy | mm | 340 | 340 | 450 | 340 | 450 | 550 |
Main spindle : Trục chính | |||||||
Spindle nose DIN (ISO702-III) | B6 | B6 | B8 | B8/B11* | B8/B11* | B11 | |
Spindle nose Camlock (ISO702-II) | D6* | D6* | D8* | D8*/D11* | D8*/D11* | D11* | |
Internal spindle taper | MORSE 6 | MORSE 6 | METRIC 80 | METRIC 90/110* | METRIC 90/115*/-* | METRIC 100 | |
Spindle bore | mm | 52 | 52 | 73,5 | 77/105* | 77/105*/130* | 92 |
Spindle diameter in front bearing | mm | 80 | 80 | 110 | 110/140* | 110/140*/170* | 140 |
Min. spindle speed | min -1 | 14 | 22 | 10 | 12,5 | 10/12,5* | 14 |
Max. spindle speed | min -1 | 2500 | 2000 | 1000 | 2000/1600* | 1600/1250* | 1400 |
Number of gears | 16 | 24 | 16 | 18 | 18 | 17 | |
Spindle drive : | |||||||
Main motor output | kW | 4 | 5,5 | 7,5 | 7,5 | 7,5/11* | 15/18,5* |
Max. torque | Nm | 40 | 45 | 20 | 50 | 40/50* | 45 |
Limit speed for max. torque | min -1 | 1000 | 1200 | 2400 | 1450 | 1650/2000* | 3200 |
Carriages : | |||||||
X-axis | |||||||
Working range of cross feed | mm.rev -1 | 0,12-1,6 | 0,025-3,2 | 0,025-3,2 | 0,025-3,2 | 0,025-3,2 | 0,03-6,5 |
Cross rapid traverse | mm.min -1 | without rapid traverse | 1500 | 1500 | 1500 | 1500 | 2400 |
Working travel | mm | 250 | 300 | 400 | 300 | 400 | 440 |
Tool slide working travel | mm | 140 | 140 | 180 | 140 | 180 | 195 |
Z-axis | |||||||
Working range of longitudinal feed | mm.rev -1 | 0,025-3,2 | 0,05-6,4 | 0,05-6,4 | 0,05-6,4 | 0,05-6,4 | 0,06-13 |
Longitudinal rapid traverse | mm.min -1 | without rapid traverse | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 | 4800 |
Working travel | mm | depends on clamping device | depends on clamping device | depends on clamping device | depends on clamping device | depends on clamping device |
depends on clamping device |
Toolposts | |||||||
Standard toolpost | 4-way toolpost | 4-way toolpost | 4-way toolpost | 4-way toolpost | 4-way toolpost | 4-way toolpost | |
Max. tool size | mm | 20×20 | 32×32 | 40×40 | 32×32 | 40×40 | 40×40 |
Quick change toolpost | MultiSuisse B* | MultiSuisse C* | MultiSuisse C* | MultiSuisse C* | MultiSuisse C* | MultiSuisse D* | |
Max. tool size | mm | 20×20* | 32×32* | 32×32* | 32×32* | 32×32* | 40×40 |
Tailstock : | |||||||
Tailstock sleeve internal taper | MORSE 5 | MORSE 5 | MORSE 5 | MORSE 5 | MORSE 6 | ||
Tailstock sleeve diameter | mm | 70 | 70 | 90 | 80 | 100 | 110/120* |
Tailstock sleeve travel | mm | 180 | 180 | 240 | 180 | 240 | 210 |
Tailstock control | mm | ||||||
Tailstock control | manual | manual | manual/mechanical* | manual | manual/tailstock tow* | manual/mechanical* | |
Cross resetting | mm | ±12 | ±12 | ±10 | ±12 | ±10 | ±10 |
Threads : | |||||||
Metric threads | |||||||
– number | 26 | 29 | 29 | 29 | 29 | 43 | |
– pitch | mm | 0,25-20 | 0,5-40 | 0,5-40 | 0,5-40 | 0,5-40 | 0,5-160 |
Whitworth threads | |||||||
– number | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 40 | |
– pitch | záv./1″ | 2-160 | 1-80 | 1-80 | 1-80 | 1-80 | 1/8-40 |
Modular threads | |||||||
– number | 21 | 26 | 26 | 26 | 26 | 36 | |
– pitch | mm | 0,125-10 | 0,25-20 | 0,25-20 | 0,25-20 | 0,25-20 | 0,25-48 |
Diametral Pitch threads | |||||||
– number | 32 | 31 | 31 | 31 | 31 | 42 | |
– number of DP threads | 4-160 | 2-72 | 2-72 | 2-72 | 2-72 | 3/8-80 | |
Machine dimensions : | |||||||
Height | mm | 1445 | 1500 | 1560 | 1525 | 1635 | 1700 |
Width | mm | 1010 | 1100 | 1130/1445* | 1100 | 1275 | 1570 |
Length/Weight : | |||||||
750 | mm / kg | 2615 / 1540 | |||||
1000 | mm / kg | 2640 / 1620 | 2640 / 1735 | 2595 / 2300 | |||
1500 | mm / kg | 3140 / 1835 | 3445 / 2960 | 3095 / 2400 | 3515 / 3090 | 3560 / 5180 | |
2000 | mm / kg | 3640 / 1940 | 3945 / 3080 | 3595 / 2600 | 4015 / 3250 | 4060 / 5440 | |
3000 | mm / kg | 4945 / 3330 | 5015 / 3620 | 5060 / 5970 | |||
4000 | mm / kg | 5945 / 3580 | 6015 / 3890 | 6060 / 6400 | |||
6000 | mm / kg | 8060 / 7670 | |||||
8000 | mm / kg | 10060 / 8630 | |||||
Weight (without optional accessories) |
Kanematsu KGK Vietnam
Kanematsu KGK là một công ty Nhật Bản được thành lập năm 1963. Công ty chuyên về kinh doanh các loại sản phẩm, công cụ như máy CNC, máy tiện cnc, máy ép nhựa, công cụ đo lường… Để mang đến cho khách hàng sự hài lòng an tâm, Kanematsu KGK cũng có các dịch vụ hỗ trợ bao gồm dịch vụ trước khi bán, dịch vụ bảo dưỡng và hỗ trợ kĩ thuật. Ứng dụng bí quyết kĩ thuật và kinh nghiệm tích lũy nhiều năm, Kanematsu KGK xác định sẽ đáp ứng khách hàng qua các giải pháp công nghiệp tối ưu. Để khai thác tiềm năng thị trường Việt Nam, Kanematsu KGK đã đến và lập ra văn phòng đại diện Hà Nội. Với tác phong làm việc chuyên nghiệp, công ty mong muốn đem lại sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Các sản phẩm phân phối kinh doanh chính :
- Máy phay CNC
- Máy tiện CNC
- Robot công nghiệp.
- Máy gia công tia lửa điện
- Các loại máy công cụ khác.
- Biến tần công nghiệp
Với đội ngũ quản lý kỹ sư chuyên nghiệp nhiều kinh nghiệm đông đảo kỹ thuật viên công nhân lành nghề Kanematsu KGK Vietnam luôn đáp ứng được đa dạng yêu cầu từ Quý khách hàng với chất lượng tốt nhất.
Chúng tôi luôn luôn nỗ lực cải tiến hoàn thiện hệ thống để mang lại cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, mục tiêu của chúng tôi luôn luôn lấy sự hài lòng của khách hàng làm nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Chúng tôi trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm và sử dụng sản phẩm dịch vụ của chúng tôi và mong muốn đồng hành cùng sự phát triển của Quý khách hàng
Trân trọng cảm ơn.